MARBLEX Giá

MARBLEX Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MBX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
binance

Binance

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
okx

OKX

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bybit

Bybit

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
digifinex

DigiFinex

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bitrue

Bitrue

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bingx

BingX

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bitget

Bitget

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
deepcoin

Deepcoin

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bitmart

BitMart

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
cointiger

CoinTiger

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
whitebit

WhiteBIT

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
lbank

LBank

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
btse

BTSE

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
gate-io

Gate.io

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
htx

HTX

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
xt

XT.COM

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
upbit

Upbit

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
kucoin

KuCoin

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
mexc

MEXC

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
indoex

IndoEx

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
phemex

Phemex

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bitforex

BitForex

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
latoken

LATOKEN

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bibox

Bibox

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bithumb

Bithumb

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
poloniex

Poloniex

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
kraken

Kraken

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
p2b

P2B

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
dydx

dYdX

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
citex

CITEX

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bitmex

BitMEX

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
stormgain

StormGain

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
coinsbit

Coinsbit

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
tidex

Tidex

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
bitfinex

Bitfinex

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7781
$0.7781
HK$6.0919
0.7256

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MBX sang USD là 1 MBX tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.7781 MARBLEX. Vốn hóa thị trường là $94.258m. Trong tuần qua, MARBLEX đã tăng 2.05%, với mức cao nhất là $0.7781 và mức thấp nhất là $0.7377. Trong tháng qua, MARBLEX đã tăng 0.63%, với mức giá cao nhất là $0.8571 và thấp nhất là $0.7256. Trong năm qua, MARBLEX đã tăng thêm -17.42%, với mức cao nhất là $1.2821 và mức thấp nhất là $0.5929. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MBX đã được giao dịch trên 35 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.